Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
phillumenist
[fi'lu:minist]
|
danh từ
người nghiên cứu nhãn diêm
người sưu tầm nhãn diêm