Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
philistine
['filistain]
|
danh từ
Phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người Do thái ở nam Pa-le-xtin)
(đùa cợt) địch thủ
người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường
tính từ
phàm tục, thiếu văn hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
philistine
|
philistine
philistine (adj)
uncultured, barbarous, unsophisticated, uninformed, untutored, boorish
antonym: cultured
philistine (n)
barbarian, vulgarian, boor
antonym: aesthete