Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
philippic
[fi'lipik]
|
danh từ
bài diễn văn đả kích
sự đả kích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
philippic
|
philippic
philippic (n)
diatribe, tirade, denunciation, invective (formal), insult, discourse, harangue, rant, jeremiad (literary)