Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phi-lao
[phi lao]
|
(thực vật học) (tiếng Pháp gọi là Filao) beefwood; casuarina
Từ điển Việt - Việt
phi-lao
|
danh từ
cây gỗ cao, thân mảnh, lá mọc thành vòng giống lá thông, trồng lấy bóng mát hoặc giữ những cồn cát không di chuyển (từ tiếng Pháp filao)
(...) túp lều tranh nép mình dưới ngọn phi lao