Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỉnh mũi
[phỉnh mũi]
|
Feel flattered
feel very much flattered (to such an extent as to make one's nostrils dilate)
Từ điển Việt - Việt
phỉnh mũi
|
tính từ
tỏ sung sướng vì được tâng bốc
nghe mấy lời ton hót, ông ta phỉnh mũi