Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỉ báng
[phỉ báng]
|
to defame; to libel
To sue somebody for libel
Từ điển Việt - Việt
phỉ báng
|
động từ
chê bai, tỏ thái độ coi khinh
phỉ báng bạn bè là thói xấu