Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phê chuẩn
[phê chuẩn]
|
to approve; to ratify
To ratify a treaty
Chuyên ngành Việt - Anh
phê chuẩn
[phê chuẩn]
|
Kinh tế
approval
Từ điển Việt - Việt
phê chuẩn
|
động từ
xét duyệt, công nhận cho thi hành
phê chuẩn quyết toán ngân sách