Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phá rối trị an
[phá rối trị an]
|
to cause a breach of the peace; to break the peace; to disturb the peace