Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá lệ
[phá lệ]
|
to break the rules; to break with precedent/tradition
(đùa cợt) to break one's diet
Từ điển Việt - Việt
phá lệ
|
động từ
không theo thói cũ