Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá cách
[phá cách]
|
(cũ) Violate the rule of prosody.
break the old order
Từ điển Việt - Việt
phá cách
|
động từ
không theo những quy định cũ
một tác phẩm phá cách