Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phức tạp
[phức tạp]
|
complicated; complex; intricate; knotty
Complicated question; knotty question/problem
To complicate matters; to confuse the issue
Chuyên ngành Việt - Anh
phức tạp
[phức tạp]
|
Vật lý
complicated
Xây dựng, Kiến trúc
complicated
Từ điển Việt - Việt
phức tạp
|
tính từ
có nhiều thứ rắc rối, khó giải quyết
vấn đề phức tạp
có nhiều thành phần, khía cạnh không đơn giản
máy móc phức tạp