Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
petrification
[petrifi'kei∫n]
|
danh từ
sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình
Chuyên ngành Anh - Việt
petrification
[petrifi'kei∫n]
|
Hoá học
sự hóa đá, hóa đá
Kỹ thuật
sự hóa đá, hóa đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
petrification
|
petrification
petrification (n)
fossilization, preservation, calcification, hardening, solidification, ossification, turning into stone