Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
petitioner
[pə'ti∫ənə(r)]
|
danh từ
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị
(pháp lý) người đệ đơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
petitioner
|
petitioner
petitioner (n)
supplicant (formal), requester, asker, lobbyist, activist, campaigner, suitor, solicitor