Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pester
['pestə]
|
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pestering
|
pestering
pestering (n)
harassment, nuisance, annoyance, irritation, aggravation (UK, informal), persecution, provocation, bother, agitation