Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pertinence
['pə:tinəns]
|
Cách viết khác : pertinency ['pə:tinənsi]
danh từ
sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pertinence
|
pertinence
pertinence (n)
relevance, relatedness, appositeness, appropriateness, suitability, aptness, applicability, germaneness (formal)
antonym: irrelevance