Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
personal property
['pə:sənl prɔpəti]
|
danh từ
(pháp luật) tài sản do một người làm chủ, trừ đất đai hay thu nhập từ đất đai, sẽ được chuyển cho người thừa kế của anh ta; tài sản riêng (cũng) personal estate
Chuyên ngành Anh - Việt
personal property
['pə:sənl prɔpəti]
|
Kinh tế
tài sản cá nhân
Kỹ thuật
tài sản cá nhân