Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
permanganate
[pə'mængəneit]
|
danh từ
(hoá học) péc-măng-ga-nát; thuốc tím (như) potassium permanganate , permanganate of potash