Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
permanganat kali
|
danh từ
Chất kết tinh màu tím đen, tan trong nước, có tính oxy hoá mạnh, làm thuốc sát trùng.