Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
periodical
[,piəri'ɔdikl]
|
Cách viết khác : periodic [,piəri'ɔdik]
tính từ
như periodic
xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)
danh từ
tạp chí xuất bản định kỳ
Chuyên ngành Anh - Việt
periodical
[,piəri'ɔdikl]
|
Kỹ thuật
có chu kỳ, đều
Toán học
có chu kỳ, đều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
periodical
|
periodical
periodical (n)
journal, bulletin, magazine, review, publication, monthly, weekly, quarterly