Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perianth
['periænθ]
|
danh từ
(thực vật học) bao hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
perianth
['periænθ]
|
Kỹ thuật
bao hoa
Sinh học
bao hoa
Từ điển Anh - Anh
perianth
|

perianth

perianth (pĕrʹē-ănth) noun

The outer envelope of a flower, consisting of either the calyx or the corolla, or both.

[French périanthe, from New Latin perianthum : Greek peri-, peri- + Greek anthos, flower.]