Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peregrination
[,perigri'nei∫n]
|
danh từ
cuộc du lịch
cuộc hành trình; chuyến đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peregrination
|
peregrination
peregrination (n)
journey, voyage, passage, traversing, crossing, trip, expedition, excursion, pilgrimage, safari