Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
percipience
[pə'sipiəns]
|
danh từ
sự nhận thức, sự cảm giác
người nhận thức được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình (thường))
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
percipience
|
percipience
percipience (n)
insight, insightfulness, perceptiveness, discernment, understanding, intuition
antonym: insensitivity