Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peppy
['pepi]
|
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peppy
|
peppy
peppy (adj)
lively, sprightly, perky, frisky, playful, spry, animated, vivacious, energetic, vigorous
antonym: lethargic