Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pep talk
['peptɔ:k]
|
danh từ
lời động viên, lời cổ vũ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pep talk
|
pep talk
pep talk (n)
team talk, talking-to (informal), speech, support, encouragement, inspiration, boost