Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pennon
['penən]
|
Cách viết khác : pennant ['penən]
danh từ
cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo)
cờ đuôi nheo (trên tàu)
cờ trang trí
Từ điển Anh - Anh
pennon
|

pennon

pennon (pĕnʹən) noun

1. A long, narrow banner or streamer borne upon a lance.

2. A pennant, banner, or flag.

3. A pinion; a wing.

 

[Middle English, from Old French penon, streamer, feather of an arrow augmentative of penne, feather, from Latin penna.]

penʹnoned adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pennon
|
pennon
pennon (n)
flag, pennant, banner, standard, streamer, bunting, emblem