Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
penniless
['penilis]
|
tính từ
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
penniless
|
penniless
penniless (adj)
poor, impoverished, impecunious (formal), destitute, bankrupt, ruined, cleaned out (informal), insolvent, flat broke (informal), broke (informal)
antonym: rich