Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peculator
['pekjuleitə]
|
danh từ
kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô