Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pebbledash
|
pebbledash
pebbledash (n)
facing, finish, plaster, roughcast, encrustation, pebbles, cladding