Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peasantry
['pezntri]
|
danh từ
giai cấp nông dân, tầng lớp nông dân
Từ điển Anh - Anh
peasantry
|

peasantry

peasantry (pĕzʹən-trē) noun

1. The social class constituted by peasants.

2. The condition, rank, or conduct of a peasant.