Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
payback
['peibæk]
|
danh từ
lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
payback
|
payback
payback (n)
reimbursement, benefits, profit, remuneration, repayment, settlement, return