Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pay-as-you-earn
[,pei əz ju 'ə:n]
|
danh từ
(viết tắt) PAYE
như PAYE
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pay-as-you-earn
|
pay-as-you-earn
pay-as-you-earn (n)
PAYE, income tax, revenue, tax, tax at source, direct tax