Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pay packet
|
pay packet
pay packet (n)
wages, salary, paycheck, payment, earnings, income, pay envelope, emolument (formal or humorous), hire, stipend