Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
pay out
|
Kỹ thuật
trả (tiền)
Toán học
trả (tiền)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pay out
|
pay out
pay out (v)
  • disburse, pay, spend, expend, lay out, give out, distribute
  • shell out (informal), pay up, cough up (informal), fork out (informal), pay, spend, give