Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paving stone
[peiviη stoun]
|
danh từ
đá lát
Chuyên ngành Anh - Việt
paving stone
[peiviη stoun]
|
Kỹ thuật
đá lát đường
Xây dựng, Kiến trúc
đá lát đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paving stone
|
paving stone
paving stone (n)
  • flagstone, slab, block, cobblestone, cobble, curbstone
  • sett, paving slab, paver, stone, slab, flag, flagstone, cobble, cobblestone, tile