Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paunch
[pɔ:nt∫]
|
danh từ
dạ cỏ (của động vật nhai lại)
bụng; bụng phệ, bụng căng
(hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)
ngoại động từ
mổ ruột (cầm thú), mổ bụng
Chuyên ngành Anh - Việt
paunch
[pɔ:nt∫]
|
Kỹ thuật
dạ cỏ (động vật nhai lại)
Sinh học
dạ cỏ (động vật nhai lại)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paunch
|
paunch
paunch (n)
stomach, belly, gut, potbelly, beer belly (slang), beer gut (slang), bay window (US, slang), spare tire (US, informal), pot (informal)