Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pathway
['pɑ:θwei]
|
danh từ
đường mòn, đường nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
pathway
['pɑ:θwei]
|
Kỹ thuật
đường mòn
Xây dựng, Kiến trúc
đường mòn
Từ điển Anh - Anh
pathway
|

pathway

pathway (păthʹwā, päthʹ-) noun

1. A path.

2. Physiology. a. A course usually followed by a body part or process. b. A chain of nerve fibers along which impulses normally travel. c. A sequence of enzymatic or other reactions by which one biological material is converted to another.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pathway
|
pathway
pathway (n)
trail, path, way, lane, alleyway, conduit, corridor, passageway, route