Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
passer-by
[,pa:səz'bai]
|
danh từ, số nhiều passers-by
khách qua đường (như) passer
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
passer-by
|
passer-by
passer-by (n)
onlooker, bystander, spectator, witness, passer, pedestrian, watcher