Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
passageway
['pæsidʒwei]
|
danh từ
hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
Chuyên ngành Anh - Việt
passageway
['pæsidʒwei]
|
Hoá học
hành lang, đường ống dẫn
Từ điển Anh - Anh
passageway
|

passageway

passageway (păsʹĭj-wā) noun

A way allowing passage, especially a corridor.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
passageway
|
passageway
passageway (n)
hallway, passage, corridor, hall, walkway, gangway, pathway