Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
partisanship
[,pɑ:ti'zæn∫ip]
|
danh từ
óc đảng phái; tinh thần đảng phái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
partisanship
|
partisanship
partisanship (n)
  • support, devotion, membership, sponsorship, adherence, allegiance
  • bias, prejudice, bigotry, narrow-mindedness, one-sidedness
    antonym: impartiality