Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
parish clerk
['pæri∫ klɑ:k]
|
danh từ
viên chức có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ