Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parcel up
|
parcel up
parcel up (v)
wrap up, wrap, parcel, bundle, pack, box, package
antonym: unwrap