Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parcel out
|
parcel out
parcel out (v)
distribute, share out, divide, give out, hand out, dispense, apportion, allocate, allot