Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parasol
['pærəsɔl]
|
danh từ
cái ô dùng để che nắng mặt trời; dù; lọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parasol
|
parasol
parasol (n)
sunshade, umbrella, shade, brolly (UK, informal)