Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
painstaking
['peinzteikiη]
|
tính từ
làm hoặc đòi hỏi phải rất cẩn thận hoặc khó nhọc; chịu khó
công việc khó nhọc
sự chính xác chi li
một sinh viên/công nhân chịu khó