Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overwork
[,ouvə'wə:k]
|
danh từ
sự làm việc quá sức, quá lâu
công việc làm thêm
ngoại động từ
bắt làm quá sức, quá lâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
nội động từ
làm việc quá sức
Chuyên ngành Anh - Việt
overwork
['ouvəwə:k]
|
Kỹ thuật
sự quá tải; công việc ngoài mức; quá tải
Xây dựng, Kiến trúc
sự quá tải; công việc ngoài mức; quá tải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overwork
|
overwork
overwork (v)
burn the midnight oil, overdo it, overburden, overtax, overtask, overextend, overstrain, overload, burn the candle at both ends