Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overt
['ouvə:t]
|
tính từ
công khai, không úp mở
sự bày hàng công khai