Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oversensitive
[,ouvə'sensitiv]
|
tính từ
quá nhạy cảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oversensitive
|
oversensitive
oversensitive (adj)
touchy, emotional, thin-skinned, hypersensitive, vulnerable, prickly (informal)
antonym: thick-skinned