Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oversell
[,ouvə'sel]
|
động từ oversold
bán vượt số dự trữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy nhanh (bằng mọi cách quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
oversell
[,ouvə'sel]
|
Kinh tế
bán ra quá nhiều
Kỹ thuật
bán ra quá nhiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oversell
|
oversell
oversell (v)
overpraise, overvalue, overrate, exaggerate, hype
antonym: undersell