Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overseer
['ouvəsiə(r)]
|
danh từ
giám thị
đốc công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overseer
|
overseer
overseer (n)
supervisor, manager, administrator, chief, boss, superintendent