Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oversee
[,ouvə'si:]
|
ngoại động từ oversaw , overseen
trông nom, giám thị
quan sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oversee
|
oversee
oversee (v)
supervise, superintend, manage, run, direct, watch over, administer, mastermind, keep an eye on